Trong cà phê có hai phong cách nổi bật nhất chính là cà phê lạnh và cà phê truyền thống. Mặc dù cùng xuất phát từ hạt cà phê, nhưng quá trình chiết xuất, hương vị, hàm lượng caffeine,… giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống khác nhau. Bài viết này hãy cùng Mon Roaster có cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về cà phê lạnh và cà phê truyền thống.
Định nghĩa cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Mục lục
Cà phê truyền thống
Cà phê truyền thống là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ loại cà phê nào được pha bằng nước nóng, thường ở nhiệt độ cao từ 90°C đến 96°C. Nguyên lý hoạt động của phương pháp này là sử dụng nhiệt độ để đẩy nhanh quá trình hòa tan các hợp chất có trong hạt cà phê.
Cà phê lạnh
Cà phê lạnh là một phương pháp pha chế hoàn toàn khác biệt. Nó không chỉ đơn thuần là cà phê nóng được làm lạnh bằng đá, mà là một quy trình chiết xuất riêng biệt.
Giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống thì cà phê lạnh được pha bằng cách ngâm bột cà phê xay thô trong nước lạnh hoặc nước ở nhiệt độ phòng trong một khoảng thời gian dài, thường từ 12 đến 24 giờ. Nguyên lý cốt lõi ở đây là sử dụng thời gian thay vì nhiệt độ để chiết xuất các hợp chất từ hạt cà phê.

Phương pháp chiết xuất và nhiệt độ giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống này nằm ở phương pháp chiết xuất và nhiệt độ nước sử dụng. Đây là yếu tố quyết định mọi đặc tính còn lại của cà phê lạnh và cà phê truyền thống.
Cà phê truyền thống chiết xuất nhanh bằng nhiệt
Cà phê truyền thống được pha bằng nước nóng khác hoàn toàn so với cà phê lạnh, thường nhiệt độ sẽ là từ 90 đến 96°C. Nước nóng đóng vai trò như một dung môi mạnh mẽ, có khả năng hòa tan nhanh chóng các hợp chất hữu cơ, dầu và axit có trong hạt cà phê.
- Cơ chế hoạt động: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học, giải phóng một lượng lớn các hợp chất phức tạp từ hạt cà phê. Các hợp chất này bao gồm cả những axit dễ bay hơi và các chất có vị đắng, tạo nên hương vị đặc trưng, mạnh mẽ và đôi khi gắt gỏng của cà phê nóng.
- Kết quả: Hương vị đậm đà, phức hợp với nhiều tầng hương, bao gồm cả vị chua thanh, vị đắng đặc trưng và hương thơm nồng nàn. Tuy nhiên, chính vì sự chiết xuất mạnh mẽ này, cà phê nóng có thể chứa nhiều hợp chất tanin và axit, dễ gây kích thích dạ dày.
Cà phê lạnh chiết xuất chậm bằng nước lạnh
Cà phê lạnh được pha bằng cách ngâm hạt cà phê xay trong nước lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng trong một khoảng thời gian rất dài, thường từ 12 đến 24 giờ. Quá trình này không sử dụng nhiệt, do đó các hợp chất được chiết xuất một cách từ từ và chọn lọc.
- Cơ chế hoạt động: Nước lạnh không có khả năng hòa tan các hợp chất nhạy cảm với nhiệt như axit chlorogenic, tanin hay các chất béo dễ bay hơi. Thay vào đó, nó chỉ tập trung chiết xuất những hợp chất dễ tan hơn, tạo ra một dung dịch cà phê đậm đặc, mịn màng và ít axit.
- Kết quả: Sản phẩm cuối cùng là một loại cà phê cô đặc, có hương vị nhẹ nhàng, ngọt ngào tự nhiên, và đặc biệt là độ chua và vị đắng giảm đi đáng kể. Quá trình chiết xuất chậm này giúp hương vị cà phê trở nên tinh tế, tròn trịa hơn, không bị “gắt” như cà phê pha nóng.
Sự khác biệt về nhiệt độ và thời gian giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống không chỉ là kỹ thuật, mà là nguyên lý cơ bản chi phối toàn bộ đặc tính cảm quan của hai loại đồ uống này.
Hương vị và độ chua của cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Cách chiết xuất khác nhau giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống dẫn đến hồ sơ hương vị và độ chua hoàn toàn đối lập, tạo nên hai trải nghiệm thưởng thức riêng biệt.
Hương vị đậm đà và chua thanh của cà phê truyền thống
Cà phê truyền thống được biết đến với hương vị phong phú, phức tạp và đầy đủ. Vị của cà phê nóng thường có sự cân bằng giữa vị đắng, vị chua và một chút hậu vị ngọt.
Độ chua: Điểm đặc trưng của cà phê truyền thống chính là độ chua. Nước nóng chiết xuất các axit chlorogenic, khi gặp nhiệt, một phần sẽ chuyển hóa thành axit quinic, tạo nên vị chua đặc trưng, đôi khi hơi gắt.
Đối với những người yêu thích sự phức tạp, vị chua này là một phần không thể thiếu, giúp cà phê có sự sống động và nổi bật. Tuy nhiên, với những người nhạy cảm với axit, vị chua này có thể gây khó chịu.
Hương vị: Hồ sơ hương vị của cà phê nóng rất đa dạng, tùy thuộc vào nguồn gốc hạt và cách rang. Một ly espresso có thể mang hương vị hạt rang đậm, sô cô la đắng, trong khi một ly pour-over có thể mang đến hương vị trái cây chín, hoa cỏ tinh tế.
Hương vị ngọt tự nhiên của cà phê lạnh
Ngược lại, cà phê lạnh có hồ sơ hương vị hoàn toàn khác. Do quá trình chiết xuất chậm ở nhiệt độ thấp, các hợp chất gây đắng và chua được giữ lại trong bã cà phê, tạo ra một thức uống vô cùng mịn màng, ít đắng và có vị ngọt tự nhiên.
Độ chua: Độ pH của cold brew thấp hơn đáng kể so với cà phê nóng, có thể thấp hơn tới 67%. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những người bị trào ngược axit dạ dày, ợ nóng hoặc đơn giản là không thích vị chua gắt của cà phê.
Hương vị: Hương vị của cold brew thường được mô tả là tròn trịa, mượt mà và dễ uống. Các tầng hương trái cây và hoa cỏ tinh tế có thể ít nổi bật hơn, nhưng thay vào đó, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn những nốt hương của sô cô la, hạt dẻ, caramen và một chút vị đất.
Sự khác biệt về hương vị và độ chua của cà phê lạnh và cà phê truyền thống không chỉ là sở thích cá nhân mà còn là câu chuyện về khoa học chiết xuất, tạo nên hai thế giới thưởng thức riêng biệt từ một nguyên liệu duy nhất.

Hàm lượng Caffeine giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Hàm lượng Caffeine giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống là khác nhau. Nhiều người lầm tưởng rằng cà phê lạnh có hàm lượng caffeine thấp hơn vì nó không dùng nhiệt, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều.
Hàm lượng Caffeine của cà phê truyền thống
Hàm lượng caffeine trong một ly cà phê truyền thống thay đổi tùy theo phương pháp pha chế.
- Espresso: Có hàm lượng caffeine cao nhất tính trên mỗi ounce, nhưng vì dung tích nhỏ, một shot espresso không chứa nhiều caffeine bằng một ly cà phê pha phin lớn.
- Pha phin hoặc pour-over: Một ly cà phê pha phin hoặc pour-over thông thường có thể chứa từ 95 đến 200mg caffeine, tùy thuộc vào loại hạt và thời gian pha. Nước nóng là một dung môi rất hiệu quả để chiết xuất caffeine, và quá trình này diễn ra nhanh chóng.
Hàm lượng Caffeine của cà phê lạnh
Cà phê lạnh lại mang đến một câu chuyện hoàn toàn khác. Mặc dù quá trình chiết xuất diễn ra ở nhiệt độ thấp, nhưng do thời gian ngâm kéo dài, nó lại có khả năng chiết xuất caffeine rất hiệu quả.
- Sự khác biệt nằm ở sự cô đặc: Cold brew thường được pha dưới dạng cô đặc, tức là tỷ lệ cà phê so với nước cao hơn nhiều so với cà phê nóng thông thường. Chính vì thế, khi bạn uống cà phê lạnh và cà phê truyền thống ở dạng cô đặc thì hàm lượng caffeine của cà phê lạnh sẽ cao hơn rất nhiều so với một ly cà phê nóng cùng thể tích.
- Lý do cho sự nhầm lẫn: Họ thường pha loãng nó với nước hoặc sữa. Khi pha loãng, hàm lượng caffeine trên mỗi ly cà phê lạnh và cà phê truyền thống thì thành phẩm của cà phê lạnh có thể tương đương hoặc chỉ cao hơn một chút so với một ly cà phê nóng.
- Kết luận: Nếu bạn so sánh một ly cold brew đã pha loãng với một ly cà phê nóng, sự khác biệt có thể không lớn như bạn nghĩ. Điều này cho thấy rằng, với cà phê lạnh, bạn có thể linh hoạt kiểm soát hàm lượng caffeine bằng cách điều chỉnh tỷ lệ pha loãng.
Xem thêm bài viết hữu ích khác của Mon Roaster: So sánh cà phê Arabica và Robusta

Tác động sức khỏe và khả năng tiêu hóa giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Một trong những yếu tố được nhiều người quan tâm khi so sánh giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống là tác động của nó đến hệ tiêu hóa. Và ở điểm này, cà phê lạnh có một lợi thế rõ rệt.
Cà phê truyền thống và độ axit cao
Cà phê truyền thống, do được pha bằng nước nóng, chiết xuất một lượng lớn các axit tự nhiên trong hạt cà phê.
- Nguyên nhân: Các axit như axit chlorogenic, quinic và một số hợp chất khác có thể gây kích thích dạ dày, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh lý về tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như ợ nóng, trào ngược axit hoặc khó tiêu.
- Lý do: Nhiệt độ cao trong quá trình rang và pha chế làm thay đổi cấu trúc hóa học của các hợp chất này, khiến chúng trở nên “gắt” hơn và dễ gây khó chịu cho một số người.
Cà phê lạnh và độ axit thấp
Cà phê lạnh lại được biết đến với hàm lượng axit thấp, làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện hơn với dạ dày.
- Nguyên nhân: Quá trình chiết xuất chậm, không dùng nhiệt không phá vỡ cấu trúc của các hợp chất, đồng thời không chiết xuất các axit chlorogenic một cách mạnh mẽ. Điều này làm cho cà phê lạnh có độ pH thấp hơn và ít gây khó chịu cho hệ tiêu hóa.
- Lợi ích: Đối với những người yêu cà phê nhưng không thể chịu đựng được axit, cold brew là một giải pháp tuyệt vời. Nó cho phép họ thưởng thức hương vị cà phê mà không phải lo lắng về các vấn đề tiêu hóa. Ngoài ra, việc giảm axit còn giúp bảo vệ men răng tốt hơn so với cà phê nóng.
Cả hai loại cà phê lạnh và cà phê truyền thống đều chứa chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến sức khỏe tiêu hóa, cà phê lạnh rõ ràng là một lựa chọn an toàn và dễ chịu hơn.
Thời gian chuẩn bị và tính linh hoạt giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống
Điểm khác biệt cuối cùng giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống nhưng không kém phần quan trọng là thời gian chuẩn bị và cách thức thưởng thức.
Cà phê truyền thống
Cà phê truyền thống được pha chế để thưởng thức ngay lập tức.
- Thời gian chuẩn bị: Chỉ mất vài phút để pha một ly cà phê phin, một shot espresso hay một ly pour-over. Sự nhanh chóng này là một lợi thế lớn, đặc biệt vào buổi sáng bận rộn.
- Cách thưởng thức: Cà phê nóng được pha để uống khi còn nóng, hương thơm sẽ nồng nàn và trọn vẹn nhất. Mặc dù có thể uống đá, nhưng việc làm nguội đột ngột có thể làm thay đổi hương vị, đôi khi làm cà phê bị chua hoặc loãng.
Cà phê lạnh
Cà phê lạnh là một sản phẩm của sự kiên nhẫn, nhưng lại mang đến sự tiện lợi vô cùng lớn.
- Thời gian chuẩn bị: Việc pha chế cần tới 12-24 giờ. Bạn phải lên kế hoạch trước một ngày để có thể thưởng thức.
- Tính linh hoạt và tiện lợi: Tuy nhiên, lợi thế lớn nhất của cà phê lạnh là nó có thể được pha thành một lượng lớn và bảo quản trong tủ lạnh tới hai tuần mà không đánh mất đi hương vị. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần pha cà phê một lần và có thể thưởng thức cà phê chất lượng cao trong suốt cả tuần.
- Đa dạng cách dùng: Cà phê lạnh đậm đặc có thể được pha loãng với nước, sữa, tonic, hay thậm chí sử dụng trong các công thức cocktail. Nó có thể dùng nóng bằng cách đun nóng nhẹ hoặc cho vào lò vi sóng, nhưng cách thưởng thức phổ biến mà dân cà phê thường sử dụng nhất vẫn là uống lạnh.
Kết Luận
Tóm lại, cà phê truyền thống và cà phê lạnh đại diện cho hai trường phái cà phê khác nhau với năm điểm khác biệt cốt lõi như chiết xuất, hương vị, Caffeine, Sức khỏe, tiện lợi. Lựa chọn giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, nhu cầu về sức khỏe và cách bạn quản lý thời gian.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn về 5 sự khác biệt giữa cà phê lạnh và cà phê truyền thống. Nếu bạn có thắc mắc về việc mua máy rang cà phê thì tham khảo về chúng tôi Mon Roaster là một doanh nghiệp cung cấp máy rang cà phê uy tín trong thị trường, Mon Roaster chuyện cung cấp các máy rang cà phê 5kg, 20kg và thậm chí là 60kg.
Bài viết liên quan
Cà phê nguyên bản là gì? 4 lý do ta cần giữ gìn giá trị hương vị của nó
Cà phê nguyên bản không chỉ là một thức uống, mà còn là một câu...
Th8
5 mức độ rang cà phê
Mức độ rang cà phê không chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật, mà còn...
Th8
5 cách đơn giản giúp tạo lớp crema trong espresso dày và đẹp
Trong thế giới của cà phê espresso, lớp crema trong espresso không chỉ là một...
Th8
So sánh cà phê Arabica và Robusta
Trong thị trường cà phê, Arabica và Robusta là hai “ông lớn” chi phối thị...
Th8
5 lưu ý lưu trữ cafe chuẩn để giữ trọn hương vị thơm ngon
Làm sao để lưu trữ cafe chuẩn để giữ trọn vị ngon là câu hỏi...
Th8