0941 42 32 00

So sánh 2 loại cà phê chè và cà phê vối

Cà phê chè cà phê vối ?Vì sao chúng có tên gọi như vậy, điểm giống nhau và khác nhau giữa chúng là gì? Hãy cùng MON ROASTER tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé !

1. Đặc điểm tự nhiên cà phê chè và cà phê vối

1.1. Cà phê chè

Cà phê chè là gì? Đây là tên của một loại cà phê có tên khoa học là Coffea arabica. Người dân thường gọi là cà chè hoặc cà a-ra-bi-ca. Lý do có tên cà phê chè này là do nó có thân và tán nhỏ. Trong điều kiện canh tác đại trà quy mô lớn, trồng với mật độ dày, hãm ngọn thấp, khoảng cách cây nhỏ nên nhìn từ xa chúng rất giống với cây chè xanh (trà).

ca-phe-che-1
Cà phê chè có tên gọi tiếng anh là Arabica được trồng nhiều tại Việt Nam

Đặc điểm cà phê chè

Thân gỗ, diện tích tán trung bình, nếu để tự nhiên có thể cao đến 10m.

Khí hậu sinh trưởng tốt: Nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Mức độ ánh sáng lý tưởng: từ trung bình đến cao

Độ cao canh tác: Từ 1000m – 1500m (so với mực nước biển)

Nhiệt độ thích hợp hợp: từ 16 – 25°C

Lượng mưa: khoảng 1000-1500mm/năm và phải có sự phân chia 2 mùa mưa nắng rõ rệt, để hoa có điều kiện ra tập trung.

Thời gian bắt đầu mùa thu hoạch: khoảng 2-3 năm sau khi trồng.

Tuổi thọ cây: từ 30-40 năm. Tuy nhiên, sau 25 năm chúng ta phải cưa đốn hoặc nhổ bỏ để cải tạo, do già cỗi kém năng suất.

Hình dạng lá: dạng lá thon dài, oval, màu xanh đậm, tán quanh gốc trung bình, kích thước lá nhỏ nhất so với 2 loại cà phê: mít, vối.

Đặc điểm quả: Quả có hình bầu dục, 1 hoặc 2 nhân, hạt to, hàm lượng cafein trong hạt chiếm 1-2%. Sau khi chế biến, hương vị hạt thơm ngon, không quá đắng.

Khu vực trồng: M’Drak (Đăk Lăk), Bảo Lộc và một số khu vực phía Bắc.

ca-phe-che-2
Cà phê chè có những đặc điểm nổi bật và phù hợp trồng ở các tỉnh miền Bắc

Giá trị kinh tế cao

Cà phê chè (Arabica) từ lâu đã được coi là “vàng xanh” trong ngành cà phê toàn cầu bởi hương vị thanh tao, mùi thơm quyến rũ và giá bán luôn ở mức cao hơn cà phê vối (Robusta). Trên thị trường quốc tế, giá cà phê chè có thể cao gấp đôi hoặc thậm chí gấp ba lần so với cà phê vối, tùy vào chất lượng, nguồn gốc và phương pháp sơ chế. Đây là lý do vì sao cà phê chè được các nước như Ethiopia, Colombia, Brazil và đặc biệt là những thương hiệu cà phê đặc sản săn đón.

Tại Việt Nam, mặc dù diện tích trồng cà phê chè chiếm chưa đến 10% tổng diện tích canh tác cà phê, nhưng loại cây này vẫn được các nhà xuất khẩu và chuỗi cà phê lớn ưu tiên thu mua. Với nhu cầu ngày càng cao về cà phê đặc sản (Specialty Coffee), cà phê chè chính là một “át chủ bài” để nông dân gia tăng lợi nhuận và khẳng định vị thế trên bản đồ cà phê thế giới.

Cà phê chè không chỉ có giá trị cao nhờ giá bán mà còn bởi tiềm năng phát triển theo chiều sâu. Một số vùng như Cầu Đất (Đà Lạt), Khe Sanh (Quảng Trị), hay A Lưới (Huế) đang đẩy mạnh mô hình cà phê chè hữu cơ, thu hái thủ công, sơ chế bằng phương pháp Honey hoặc Washed để nâng điểm cupping. Nhờ đó, mỗi kilôgam cà phê chè có thể đạt mức giá từ vài trăm ngàn đến cả triệu đồng, mang lại nguồn thu ổn định và bền vững hơn cho người trồng.

Ngoài ra, cà phê chè còn có vai trò trong các chuỗi giá trị nông sản xanh, phục vụ du lịch nông nghiệp, xuất khẩu nguyên liệu chất lượng cao và phát triển sản phẩm OCOP – góp phần đa dạng hóa nền kinh tế nông thôn.

Được ưa chuộng trên toàn cầu

Cà phê chè là loại cà phê được đánh giá cao nhất về hương vị và chất lượng trên thị trường quốc tế. Với mùi thơm nhẹ nhàng, thanh thoát cùng vị chua dịu đặc trưng – cà phê chè trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cà phê đặc sản (Specialty Coffee).

Tại các quốc gia tiêu thụ cà phê lớn như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức hay Pháp, phần lớn các loại cà phê rang xay, pha máy hoặc pha pour over đều ưu tiên sử dụng hạt cà phê chè. Không chỉ được các chuỗi cà phê lớn như Starbucks, Blue Bottle, %Arabica… lựa chọn, mà ngay cả các quán cà phê độc lập chuyên về thủ công cũng đánh giá cao cà phê chè bởi khả năng tạo nên tầng hương phức tạp và hậu vị kéo dài.

Những hạt cà phê chè trồng tại các vùng cao từ 1.000m trở lên như Colombia, Ethiopia, Kenya hay Cầu Đất (Đà Lạt, Việt Nam) thường có vị trái cây, cam quýt, hoa nhài hoặc chocolate nhẹ – những nốt hương mà Robusta khó có thể mang lại. Điều này khiến cà phê chè trở thành biểu tượng cho sự cao cấp và tinh tế trong thế giới cà phê.

Ngoài ra, cà phê chè còn chiếm phần lớn trong các cuộc thi cà phê như Cup of Excellence hay các bảng xếp hạng của SCA (Hiệp hội Cà phê Đặc sản Thế giới), càng khẳng định vị thế vững chắc của loại hạt này trên thị trường toàn cầu.

Mở ra cơ hội xuất khẩu giá trị cao

Việc phát triển diện tích trồng cà phê chè tại các vùng cao như Cầu Đất (Đà Lạt), Kon Tum hay Sơn La không chỉ là bước đi chiến lược nhằm nâng cao giá trị nông sản, mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu cà phê chất lượng cao ra thị trường thế giới. Trong khi cà phê vối chủ yếu phục vụ cho thị trường đại trà, thì cà phê chè lại được các nhà rang xay và thương nhân quốc tế săn đón để sản xuất cà phê đặc sản.

Các công ty lớn trong ngành cà phê như L’amant, K’Ho Coffee, The Married Beans… thường xuyên thu mua cà phê chè từ các nông hộ đạt chuẩn, đặc biệt là những sản phẩm được trồng ở độ cao trên 1.000m, thu hái chín 100% và áp dụng các phương pháp chế biến hiện đại như washed, honey, natural.

Không chỉ vậy, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê tại Việt Nam hiện đang có xu hướng định vị cà phê chè như một sản phẩm cao cấp, phục vụ cho các thị trường khắt khe như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Hoa Kỳ. Giá thu mua cà phê chè tươi hoặc cà phê nhân xanh cũng cao hơn gấp 2–3 lần so với cà phê vối, mang lại nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho người nông dân.

Cà phê chè không đơn thuần là một loại cây nông nghiệp, mà đang trở thành chìa khóa mở cửa thị trường xuất khẩu giá trị cao, góp phần nâng tầm thương hiệu cà phê Việt trên bản đồ cà phê thế giới.

Phù hợp xu hướng cà phê đặc sản

Trong những năm gần đây, thị trường cà phê toàn cầu đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ từ tiêu dùng đại trà sang cà phê đặc sản – nơi mà mỗi hạt cà phê không chỉ đơn thuần là một loại thức uống, mà là một câu chuyện về vùng đất, khí hậu, con người và cả triết lý canh tác.

Trong xu hướng đó, cà phê chè chính là lựa chọn tối ưu và gần như duy nhất ở Việt Nam có thể đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường. Với hàm lượng đường và lipid cao, cùng hương thơm đa tầng – từ trái cây, mật ong đến hoa cỏ – cà phê chè tạo ra những trải nghiệm tinh tế, phong phú mà cà phê vối (Robusta) khó lòng so sánh được.

Một lô cà phê chè khi được trồng ở độ cao lý tưởng trên 1.200m, hái chín 100%, chế biến ướt chuẩn chỉnh và đạt từ 85 điểm trở lên theo thang điểm của Hiệp hội cà phê đặc sản thế giới (SCA), có thể đạt mức giá 150.000 – 600.000 VNĐ/kg nhân xanh hoặc thậm chí cao hơn nếu tham gia vào đấu giá quốc tế. Trong khi với cà phê vối thông thường chỉ đạt khoảng 40.000 – 60.000 VNĐ/kg nhân xanh ở mức cao nhất.

Cà phê chè vì vậy không chỉ là sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn của thị trường cao cấp, mà còn là cơ hội để nông dân Việt Nam chuyển mình, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của cà phê. Những hạt cà phê không còn đơn thuần là nông sản – chúng trở thành sản phẩm nghệ thuật, mang bản sắc vùng miền, được định danh bằng tên trang trại, quy trình sơ chế và đặc tính thổ nhưỡng độc đáo.

Không chỉ mang giá trị kinh tế vượt trội, cà phê chè còn là cầu nối giúp thương hiệu cà phê Việt Nam được công nhận ở các sân chơi quốc tế, từ các cuộc thi barista, đấu giá cà phê đến thị trường Specialty Coffee ở Mỹ, Nhật Bản và châu Âu.

Gia tăng giá trị địa phương

Cà phê chè không chỉ giúp tăng thu nhập cho nông dân mà còn nâng tầm giá trị của cả vùng sản xuất, giúp xây dựng thương hiệu vùng miền như:

  • Cầu Đất Farm (Đà Lạt)

  • Arabica Sơn La

  • K’Ho Coffee (Lâm Đồng)

Nhờ cà phê chè, những vùng đất này không chỉ có sản phẩm cà phê chất lượng cao mà còn trở thành điểm đến du lịch nông nghiệp và cà phê, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước.

1.2. Cây cà phê vối

Cà phê vối là gì? Đây là loại cà phê có tên khoa học là Coffea Robusta /Canephora, người dân hay gọi là cà vối. Hàm lượng cafein cao hơn trong hạt cà phê chè.

Do thích nghi tốt với đất đai, khí hậu và ít sâu bệnh nên chúng được trồng nhiều ở Việt Nam. Hình dáng lá có nhiều nét giống với lá cây vối nên mới có tên gọi như thế. Trong hầu hết các sản phẩm từ cà phê, có khoảng 38% nguyên liệu được lấy từ hạt của loại cà phê vối này.

ca-phe-che-3
Cà phê vối được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm từ cà phê

Đặc điểm cà phê vối

Thân cây: bụi hoặc gỗ, có thể cao đến 15m nếu để tự nhiên.

Khí hậu sinh trưởng: Nhiệt đới

Mức độ ánh sáng: Cao nhưng phải có cây che bóng phù hợp.

Độ cao canh tác: 500m – 1000m so với mực nước biển

Nhiệt độ thích hợp: từ 22 – 29°C

Lượng mưa yêu cầu: khoảng 1000-1500mm/năm và phải có sự phân chia 2 mùa mưa nắng rõ rệt, tạo điều kiện để hoa ra tập trung.

Thời gian bắt đầu thu hoạch: sau 2-3 năm sau nếu trồng từ hạt và sau 1-2 năm nếu trồng bằng phương pháp ghép cây.

Tuổi thọ trung bình: 30-40 năm. Tuy nhiên sau 20 năm,  phải nhổ bỏ hoặc cưa đốn cải tạo, do già cỗi. Cây cho năng suất cao từ năm thứ 8 đến 15, sau đó giảm dần.

Hình dạng lá: Trung bình đến to, xanh đậm, dạng lá oval, thon dài có mép lá hơi gợn sóng, tùy theo giống mà có tán quanh gốc phát ngang hoặc rũ xuống.

Đặc điểm quả: hình bầu dục, hạt rất vừa đến to, 1-2 nhân, hàm lượng cafein trong hạt chiếm 2-4%. Hương vị sau khi chế biến có vị đắng gắt, ít thơm.

Khu vực trồng: một số tỉnh thành phía Bắc và các tỉnh Tây Nguyên.

ca-phe-che-4
Cà phê vối được trồng nhiều ở Tây Nguyên và các tỉnh phía Bắc

2. Điểm khác biệt giữa cà phê chè và cà phê vối

Xét về giá trị kinh tế, cà phê chè có giá trị hơn cà phê vối. Người dùng thường ưa chuộng vị cà phê thơm, ít cafein và không đắng gắt. Tuy nhiên, cà phê chè trồng ở Việt Nam lại không thích hợp. Chỉ có một số ít (khoảng 10% tổng diện tích trồng cà phê) địa bàn có khả năng canh tác giống cà phê này tại nước ta.

ca-phe-che-5
Điểm khác biệt về hình dạng, hương vị,… của 2 loại cà phê

Hương vị của cà phê 

Thường cà phê vối (Robusta) có mùi vị được mô tả là khét cháy hoặc có mùi ngai ngái, điều này nghe có vẻ không thực tế, nhưng đó là sự thật của cà phê vối nguyên chất. Cà phê chè có mùi thơm hơn khi chế biến nên được khách hàng chuộng hơn.

Hàm lượng Caffein

Cà phê chè có vị đậm đà, ngon hơn cà phê vối vì trong cà phê chè có ít hàm lượng caffein hơn. Được biết, cà phê vối có hàm lượng caffein là 2,7%, gần gấp đôi 1,5% của cà phê chè Arabica. Có thể bạn chưa biết, hàm lượng caffein cao sẽ tạo ra thức uống có vị đắng, khó chịu khi thưởng thức.

Hàm lượng lipid & đường:

Cà phê chè chứa lượng lipid nhiều hơn gần 60% và hàm lượng đường gần như gấp đôi so với cà phê vối Robusta. Chính vì yếu tố này có lẽ cũng trả lời được lý do tại sao chúng ta lại thích hương vị của cà phê chè hơn.

Về giá cà phê chè và cà phê vối

Trên thị trường, cà phê chè có gía khá cao so với giá cà phê vối, gần như gấp đôi. Vì tính ưa chuộng, hợp khẩu vị nhiều người nên đây cũng không là điều khó hiểu đối với gái thành 2 loại cà phê này.

Trồng trọt cà phê

Cà phê vối dễ trồng hơn cà phê chè vì nó ít nhạy cảm với côn trùng và có năng suất cao hơn và lượng caffein bổ sung là một chất bảo vệ hóa học cho hạt cà nên không cần chăm sóc quá kỹ.

Với tất cả những yếu tố trên, khi trồng các loại cà phê này sẽ giúp tăng nguồn cung, hạ giá đầu vào cho nông dân sản xuất.

Hình dạng hạt cà phê:

Hạt cà phê vối có hình tròn, trong khi cà phê chè có hình bầu dục hơn.

ca-phe-che-9
Sự khác nhau về hình dạng hạt của 2 loại cà phê

3. Tóm lại

Trên đây là những chia sẻ của MON ROASTER – Máy rang cà phê về những đặc điểm của cà phê chè và cà phê vối mà bạn có thể quan tâm. Nếu bạn đang tìm kiếm một dụng cụ hỗ trợ chế biến cà phê chất lượng hay ghé qua MON ROASTER – Tại đây có rất nhiều dòng máy rang 5ký, 10ký,…60ký để bạn tham khảo. Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ HOTLINE: 0941.423.200 để được tư vấn!

MÁY RANG CÀ PHÊ MON ROASTER

Hotline: 0941.423.200

Nhà xưởng: Hẻm 122 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo