0941 42 32 00

Tìm hiểu về thành phần dinh dưỡng của cà phê

thanh phan dinh duong cua ca phe
Thành phần dinh dưỡng của cà phê

Cà phê không chỉ là thức uống giúp tỉnh táo mà còn chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe nếu sử dụng đúng cách. Trong mỗi tách cà phê là sự kết hợp tinh tế giữa các hợp chất tự nhiên, khoáng chất và chất chống oxy hóa.

Để hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng của cà phê, hãy cùng Mon Roaster khám phá từng thành phần quan trọng có trong hạt cà phê nhé!!!

Giới thiệu về caffein – hợp chất của cà phê

Caffein - hợp chất của cà phê
Caffein – hợp chất của cà phê

Caffein là một trong những hợp chất nổi bật của cà phê, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu ứng tỉnh táo và kích thích tinh thần. Đây là chất được nghiên cứu rộng rãi nhất trong lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng, không chỉ bởi tác dụng nhanh chóng mà còn vì ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.

Theo các nghiên cứu, tiêu thụ vừa phải lượng caffeine – tương đương khoảng 3 đến 5 tách cà phê mỗi ngày – có thể mang lại nhiều lợi ích tích cực. Những lợi ích này bao gồm cải thiện sự tập trung, giảm mệt mỏi, tăng cường khả năng phản xạ và hỗ trợ hoạt động thể chất. Điều này khiến caffeine trở thành thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống cân bằng và lối sống năng động hiện đại.

Hàm lượng caffeine của cà phê phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống hạt, độ rang và phương pháp pha chế. Các loại cà phê như Robusta thường chứa nhiều caffeine hơn Arabica. Ngoài ra, cách rang đậm hay nhạt, pha bằng phin hay espresso cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng caffeine mà người dùng hấp thụ trong mỗi tách.

Tóm lại, caffeine không chỉ là một chất kích thích quen thuộc mà còn là hợp chất chủ lực của cà phê, góp phần định hình hương vị, giá trị dinh dưỡng và trải nghiệm tổng thể mà cà phê mang lại.

Các hợp chất trong cà phê

Không chỉ là một loại đồ uống quen thuộc, của cà phê còn là nơi chứa nhiều hợp chất sinh học có hoạt tính đáng chú ý. Trong thành phần tự nhiên của cà phê, các hợp chất như caffeine, chất chống oxy hóa và nhóm diterpenes đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng và tác động tích cực đến sức khỏe người sử dụng.

Những hợp chất này không chỉ định hình trải nghiệm cảm quan mà còn góp phần tạo nên hiệu ứng sinh lý đặc trưng, đã được nghiên cứu sâu rộng trong nhiều tài liệu y khoa và dinh dưỡng học.

Caffein

Caffein là hợp chất nổi bật của cà phê, có vai trò quan trọng tạo nên tác dụng đặc trưng của thức uống này. Đây là chất kích thích nhẹ hệ thần kinh trung ương, giúp tăng sự tỉnh táo, tập trung và cải thiện tâm trạng.

Không chỉ có trong hạt của cà phê, caffein còn xuất hiện ở nhiều loài thực vật như trà, ca cao, hạt kola. Chất này cũng thường được thêm vào các loại nước uống tăng lực, soda và một số loại thuốc giảm đau.

Một tách cà phê thông thường cung cấp khoảng 75–100mg caffein. Theo đánh giá của Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA), việc tiêu thụ đến 400mg caffein mỗi ngày là an toàn với người trưởng thành khỏe mạnh.

Caffein của cà phê mang lại nhiều lợi ích như tăng sự tỉnh táo, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm cảm giác mệt mỏi. Tuy nhiên, ở một số người nhạy cảm, nó có thể gây bồn chồn, mất ngủ hoặc tim đập nhanh nếu dùng quá mức.

Vì vậy, để tận dụng tối đa lợi ích của cà phê, người dùng nên kiểm soát lượng caffein phù hợp với cơ địa và thời điểm tiêu thụ trong ngày.

Chất chống oxy hóa

Một trong những thành phần nổi bật của cà phê chính là các hợp chất chống oxy hóa tự nhiên. Nổi bật trong số đó là axit chlorogenic và melanoidin, hai chất có khả năng giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Một số nghiên cứu cho thấy, sau khi uống cà phê, mức độ chất chống oxy hóa trong máu có thể tăng lên. Tuy nhiên, hiệu quả này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ rang của cà phê, cách pha chế, và việc có thêm sữa hoặc đường hay không.

Các hợp chất chống oxy hóa của cà phê được cho là mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, như hỗ trợ chống viêm, bảo vệ tim mạch hoặc làm chậm quá trình lão hóa. Dù vậy, các tác dụng cụ thể vẫn cần được nghiên cứu thêm để hiểu rõ vai trò sinh học của chúng.

Diterpenes

Trong dầu tự nhiên của cà phê, có hai hợp chất chính là cafestol và kahweol – thuộc nhóm diterpenes. Đây là những chất có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể nếu tiêu thụ với lượng lớn.

Mức độ diterpenes trong ly cà phê phụ thuộc vào cách pha chế. Với cà phê lọc qua phin giấy, hầu hết hợp chất này sẽ bị giữ lại, nhờ đó làm giảm tác động đến cholesterol. Trong khi đó, cà phê không lọc như French press hay cà phê Thổ Nhĩ Kỳ sẽ chứa nhiều diterpenes hơn.

Cà phê hòa tan gần như không chứa lượng đáng kể các hợp chất này. Việc uống espresso ở mức vừa phải cũng không gây ảnh hưởng lớn, do hàm lượng diterpenes thấp và khẩu phần nhỏ.

Một số nghiên cứu sơ bộ cho rằng diterpenes của cà phê có thể mang lại lợi ích nhất định, chẳng hạn như khả năng bảo vệ tế bào trước một số loại ung thư. Tuy nhiên, các bằng chứng hiện tại vẫn chưa đủ để kết luận chắc chắn.

> Xem thêm:

Thành phần dinh dưỡng của cà phê

Phần này cung cấp thông tin về thành phần dinh dưỡng của một tách cà phê đen. Trong suốt chủ đề này, hồ sơ dinh dưỡng của 100ml cà phê đen.

Chúng có chứa caffein mạnh vừa được thảo luận. Tuy nhiên, việc thêm sữa, kem, đường hoặc các chất tạo ngọt khác để tạo hương vị sẽ ảnh hưởng đến thành phần dinh dưỡng cuối cùng của một tách cà phê.

Năng lượng (Calo) 

Trong thành phần dinh dưỡng của cà phê, năng lượng (hay lượng calo) là yếu tố được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang trong chế độ ăn kiêng hoặc kiểm soát cân nặng. Một ly cà phê đen nguyên chất (khoảng 240ml, không đường, không sữa) chỉ chứa khoảng 2–5 kcal – tức là gần như không có năng lượng đáng kể.

Đây là lý do vì sao cà phê đen thường xuất hiện trong thực đơn của những người theo chế độ low-carb, keto hoặc intermittent fasting.

Nguồn calo ít ỏi này đến từ một lượng rất nhỏ chất béo tự nhiên và axit hữu cơ có trong hạt cà phê sau quá trình rang. Tuy nhiên, nếu bạn thêm các nguyên liệu khác vào cà phê như sữa đặc, sữa tươi, kem béo, đường, siro… thì tổng lượng calo sẽ tăng nhanh chóng.

Điều này cho thấy, chính cách bạn uống cà phê như thế nào mới là yếu tố ảnh hưởng đến năng lượng nạp vào cơ thể, chứ không phải cà phê nguyên chất. Vì vậy, nếu bạn đang cố gắng giữ vóc dáng hoặc giảm mỡ, cà phê đen là lựa chọn lý tưởng giúp tỉnh táo, hỗ trợ chuyển hóa mà không tạo áp lực calo cho cơ thể.

Ngoài ra, cà phê còn có thể giúp tăng hiệu suất luyện tập và đốt mỡ nhờ vào tác động kích thích trao đổi chất của caffeine, dù bản thân nó chứa rất ít năng lượng. Đây cũng là lý do mà nhiều người thường uống cà phê đen trước buổi tập luyện thể thao để hỗ trợ giảm cân hiệu quả hơn.

Protein

Một ly cà phê đen nguyên chất chứa chưa đến 0.3g protein, tức là không đủ để đóng góp đáng kể vào nhu cầu protein hàng ngày của cơ thể. Tuy nhiên, sự hiện diện của protein trong cà phê vẫn đóng vai trò nhất định trong việc hình thành hương vị sau quá trình rang.

Protein có trong hạt cà phê chủ yếu là từ lớp nhân và vỏ trấu bên trong. Khi rang, các axit amin trong protein tham gia vào phản ứng Maillard là một quá trình hóa học giữa đường và protein tạo nên màu nâu đặc trưng và mùi thơm hấp dẫn của cà phê. Điều này đồng nghĩa với việc tuy protein trong cà phê không giúp bạn tăng cơ hay bổ sung dinh dưỡng chính, nhưng lại góp phần quan trọng vào hương vị đặc trưng của cà phê đã rang.

Nếu bạn đang theo dõi lượng protein trong khẩu phần ăn vì lý do thể hình hay dinh dưỡng, thì cà phê đen không phải là nguồn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn thêm sữa tươi, sữa hạt hay sữa đậu nành vào cà phê, lượng protein sẽ tăng lên đáng kể từ 3 đến 8g/ly tùy loại sữa. Điều này biến cà phê thành một thức uống vừa ngon vừa giàu dinh dưỡng hơn.

Chất béo

Thông thường một tách cà phê khoảng 240ml chỉ chứa khoảng 0 – 0.1g chất béo, tức là gần như không ảnh hưởng đến tổng lượng chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Tuy nhiên, nếu xét đến hạt cà phê chưa rang, đặc biệt là giống Arabica và Robusta, thì tỷ lệ chất béo chiếm khoảng 10–15% khối lượng hạt, phần lớn là dầu cà phê tự nhiên. Dầu này bao gồm các axit béo không bão hòa như axit linoleic và axit palmitic, có vai trò quan trọng trong việc tạo nên mùi thơm và độ sánh của cà phê sau khi rang.

Khi trải qua quá trình rang ở nhiệt độ cao, một phần chất béo sẽ bị biến đổi hoặc bay hơi. Tuy nhiên, phần còn lại sẽ tham gia vào việc tạo hương, giúp cà phê có mùi thơm đậm và hậu vị tròn đầy hơn. Chất béo này cũng có thể thấy rõ ở lớp crema (bọt vàng) trong một ly espresso chất lượng – đó chính là dầu cà phê hòa tan khi chiết xuất bằng áp suất.

Ngoài ra, nếu bạn cho thêm sữa tươi, kem hoặc sữa đặc vào cà phê, thì lượng chất béo sẽ tăng lên đáng kể – đôi khi lên tới 5–10g mỗi ly, tùy vào loại nguyên liệu sử dụng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của cà phê tổng thể.

Cà phê đen nguyên chất gần như không chứa chất béo, nhưng phần dầu tự nhiên trong hạt lại là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng hương vị. Nếu bạn đang theo chế độ ăn kiêng chất béo thấp, cà phê nguyên chất là lựa chọn phù hợp, nhưng hãy lưu ý đến những gì bạn cho thêm vào ly cà phê của mình.

Carbohydrate (chất bột đường)

Một tách cà phê đen nguyên chất (240ml) chỉ chứa dưới 1g carbohydrate, chủ yếu là từ các hợp chất hòa tan trong quá trình pha.

Tuy nhiên, trong hạt cà phê chưa rang, carbohydrate chiếm tỷ lệ khá cao – khoảng 50–60% khối lượng hạt. Phần lớn trong số này là polysaccharide (đường chuỗi dài) như cellulose, arabinogalactan và mannan, cùng với một lượng nhỏ đường đơn như glucose và sucrose. Trong quá trình rang, các hợp chất này sẽ phản ứng Maillard với axit amin và biến đổi thành các chất tạo mùi, tạo màu nâu, góp phần tạo nên hương thơm đặc trưng của cà phê.

Khi bạn uống cà phê đen nguyên chất, lượng carbohydrate gần như không ảnh hưởng đến lượng đường huyết. Nhưng khi thêm đường, sữa đặc hoặc siro, lượng carbohydrate có thể tăng lên đáng kể – từ 10g đến 30g mỗi ly, tùy theo cách pha chế.

Ngoài ra, một số sản phẩm cà phê hòa tan cũng có thể được bổ sung đường hoặc các chất tạo ngọt, nên nếu bạn quan tâm đến lượng tinh bột, lượng đường hoặc calo nạp vào, hãy kiểm tra kỹ nhãn dinh dưỡng trước khi sử dụng.

Thành phần carbohydrate trong cà phê đen nguyên chất là rất thấp, gần như không ảnh hưởng đến chế độ ăn kiêng đường hoặc low-carb. Nhưng nếu sử dụng cà phê pha sẵn hay có thêm nguyên liệu ngọt, bạn nên chú ý vì hàm lượng carbohydrate sẽ tăng nhanh ngoài mong đợi.

Chất chống oxy hóa

Một trong những thành phần dinh dưỡng của cà phê nổi bật chính là các chất chống oxy hóa tự nhiên, tiêu biểu như axit chlorogenic, melanoidin, cùng nhiều hợp chất polyphenol khác. Đây là những hoạt chất có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do, vốn là nguyên nhân chính gây ra quá trình lão hóa và nhiều bệnh lý như ung thư, tim mạch, tiểu đường hay thoái hóa thần kinh.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người uống cà phê thường xuyên có nồng độ chất chống oxy hóa trong máu cao hơn so với người không dùng. Điều này chứng minh rằng cà phê không chỉ đơn thuần là một loại thức uống kích thích, mà còn là nguồn bổ sung chất chống oxy hóa hiệu quả trong chế độ ăn hàng ngày.

Đặc biệt, trong văn hóa phương Tây, cà phê thậm chí được xem là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa hàng đầu, vượt qua cả trái cây và rau củ nếu tính theo lượng tiêu thụ thực tế.

Tuy nhiên, lượng chất chống oxy hóa này có thể thay đổi tùy theo cách rang và pha cà phê. Để tận dụng tối đa lợi ích từ thành phần dinh dưỡng của cà phê, nên ưu tiên các phương pháp pha tối giản như pour-over hoặc espresso không thêm đường.

Khoáng chất

Mặc dù không phải là thực phẩm giàu khoáng chất như các loại hạt hay rau củ, nhưng trong thành phần dinh dưỡng của cà phê vẫn có chứa một số vi khoáng quan trọng giúp hỗ trợ nhiều hoạt động sống của cơ thể. Trong đó, nổi bật nhất là kali, magiê, mangan và niacin (vitamin B3).

Kali là khoáng chất cần thiết để duy trì huyết áp ổn định, cân bằng điện giải và hoạt động bình thường của cơ tim và cơ bắp. Magiê lại đóng vai trò thiết yếu trong hơn 300 phản ứng sinh hóa của cơ thể, bao gồm quá trình tổng hợp protein, điều hòa lượng đường trong máu và hỗ trợ chức năng thần kinh.

Bên cạnh đó, niacin (B3) có trong cà phê cũng hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, bảo vệ hệ tim mạch và góp phần cải thiện làn da, hệ tiêu hóa.

Tuy lượng khoáng chất này trong một tách cà phê không lớn, nhưng với thói quen uống 2–3 tách mỗi ngày, cơ thể vẫn nhận được một phần giá trị dinh dưỡng đáng kể. Tuy nhiên, người dùng cũng cần chú ý không lạm dụng, bởi cà phê không thể thay thế cho nguồn khoáng chất chính từ thực phẩm tươi. Việc kết hợp cà phê với một chế độ ăn cân bằng mới thực sự mang lại lợi ích toàn diện cho sức khỏe.

Tạm Kết

Hi vọng với những thông trên sẽ giúp mọi người hiểu hơn về cafe cũng như lợi ích của cà phê mang đến. Tuy nhiên hiện nay, tình trạng cafe bẩn – kém chất lượng xuất hiện ngày càng nhiều trên thị trường nên để giảm thiểu tình trạng này. cũng như để đảm bảo sức khỏe khách hàng.

Các chủ quán cafe lớn nhỏ trong ngoài thành phố đã lựa chọn cho quán một chiếc máy rang cafe

Co nen lua chon may rang ca phe thanh ly khong
Máy rang cà phê của Mon Roaster

Nhờ có chiếc máy rang cafe chuẩn, hương vị của cà phê cũng trở nên chất lượng thơm ngon và an toàn hơn. Giúp người tiết kiềm tối đa thời gian và chi phí. Thay vì tìm kiếm nguồn cung cấp cafe bên ngoài. 

Tùy theo nhu cầu của mình, quý khách hàng có thể lựa chọn các loại máy rang như: máy rang cà phê 5kg, máy rang cà phê 10kg, máy rang cà phê 20kg, máy rang cà phê 30kg, máy rang cà phê 40kg, máy rang cà phê 60kg, hay máy rang cà phê 120kg

Liên hệ đơn vị sản xuất máy rang cà phê chính hãng tại Việt Nam:

Máy rang cà phê MON ROASTER

Hotline: 0941.423.200 

Email: info@mayrangcaphe.org

Website: https://mayrangcaphe.org

Trụ sở: 1177 Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM

Xưởng sản xuất: 124/31/38 Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM

2 thoughts on “Tìm hiểu về thành phần dinh dưỡng của cà phê

  1. Pingback: Top 5 mẫu bao bì cà phê đẹp mắt - MON ROASTER - Máy rang cafe USS

  2. Pingback: Cà phê decaf có thực sự tốt như bạn nghĩ?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo